86
RW
Bernardo Silva
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
RW
86
CAM
86
CM
83
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
18
76
82
83
83
80
83
68
83
83
57
57
66
66
70
70
57
Tốc độ
82
Sút
75
Chuyền bóng
81
Rê bóng
89
Phòng thủ
50
Thể chất
66
Tốc độ
79
Tăng tốc
87
Dứt điểm
79
Lực sút
73
Sút xa
73
Chọn vị trí
80
Vô lê
68
Penalty
67
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
80
Chuyền dài
75
Đá phạt
70
Sút xoáy
89
Rê bóng
89
Giữ bóng
89
Khéo léo
94
Thăng bằng
91
Phản ứng
82
Kèm người
48
Lấy bóng
58
Cắt bóng
48
Đánh đầu
53
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
53
Thể lực
92
Quyết đoán
74
Nhảy
52
Bình tĩnh
87
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |