106
CAM
Bernardo Silva
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
CAM
106
RW
106
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
20
97
102
103
103
101
103
90
103
103
81
80
88
88
91
91
81
Tốc độ
100
Sút
96
Chuyền bóng
102
Rê bóng
107
Phòng thủ
76
Thể chất
87
Tốc độ
98
Tăng tốc
103
Dứt điểm
94
Lực sút
97
Sút xa
102
Chọn vị trí
104
Vô lê
96
Penalty
87
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
103
Chuyền dài
95
Đá phạt
84
Sút xoáy
103
Rê bóng
107
Giữ bóng
108
Khéo léo
107
Thăng bằng
106
Phản ứng
103
Kèm người
77
Lấy bóng
84
Cắt bóng
73
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
59
Sức mạnh
78
Thể lực
103
Quyết đoán
96
Nhảy
77
Bình tĩnh
105
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
12
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.65% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.54% |
3 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.35% |
7 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.34% |
8 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
13 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.29% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.29% |
16 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.28% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.26% |
19 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |