107
CAM
Bernardo Silva
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
CAM
107
CM
105
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
21
97
102
102
102
102
104
92
102
102
83
81
89
89
92
92
83
Tốc độ
101
Sút
94
Chuyền bóng
100
Rê bóng
107
Phòng thủ
79
Thể chất
85
Tốc độ
101
Tăng tốc
103
Dứt điểm
96
Lực sút
91
Sút xa
95
Chọn vị trí
105
Vô lê
99
Penalty
86
Chuyền ngắn
109
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
88
Chuyền dài
94
Đá phạt
85
Sút xoáy
103
Rê bóng
107
Giữ bóng
108
Khéo léo
109
Thăng bằng
107
Phản ứng
102
Kèm người
76
Lấy bóng
87
Cắt bóng
81
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
63
Sức mạnh
72
Thể lực
105
Quyết đoán
94
Nhảy
81
Bình tĩnh
106
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 10 - 30
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |