81
CM
Bernardo Silva
11
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
CM
81
RW
80
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
3
Level
18
71
76
77
77
78
78
72
77
77
64
63
69
69
72
72
64
Tốc độ
62
Sút
71
Chuyền bóng
77
Rê bóng
82
Phòng thủ
63
Thể chất
63
Tốc độ
56
Tăng tốc
71
Dứt điểm
71
Lực sút
72
Sút xa
72
Chọn vị trí
77
Vô lê
71
Penalty
62
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
76
Chuyền dài
74
Đá phạt
61
Sút xoáy
76
Rê bóng
83
Giữ bóng
82
Khéo léo
86
Thăng bằng
83
Phản ứng
81
Kèm người
64
Lấy bóng
69
Cắt bóng
66
Đánh đầu
50
Xoạc bóng
55
Sức mạnh
50
Thể lực
84
Quyết đoán
71
Nhảy
60
Bình tĩnh
81
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |