98
RM
Bernardo Silva
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Bernardo Silva
RM
98
CAM
98
173cm
|
64kg
|
Nhỏ
|
Nổi tiếng
5
3
Level
19
88
94
95
95
92
95
83
95
95
73
73
82
82
86
86
73
Tốc độ
97
Sút
87
Chuyền bóng
90
Rê bóng
102
Phòng thủ
71
Thể chất
77
Tốc độ
96
Tăng tốc
99
Dứt điểm
90
Lực sút
82
Sút xa
91
Chọn vị trí
90
Vô lê
85
Penalty
80
Chuyền ngắn
94
Tầm nhìn
90
Tạt bóng
93
Chuyền dài
85
Đá phạt
79
Sút xoáy
95
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
103
Thăng bằng
105
Phản ứng
92
Kèm người
73
Lấy bóng
74
Cắt bóng
76
Đánh đầu
68
Xoạc bóng
54
Sức mạnh
68
Thể lực
102
Quyết đoán
72
Nhảy
64
Bình tĩnh
98
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
14
TM phản xạ
9
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Lẻ 34 - Lẻ 54
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2017~ | Manchester City | |
2015~2017 | AS Monaco | |
2014~2015 | AS Monaco | |
2013~2015 | SL Benfica |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |