90
ST
C. Immobile
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
90
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
87
85
82
82
75
81
64
80
80
61
61
63
63
65
65
61
Tốc độ
83
Sút
88
Chuyền bóng
68
Rê bóng
84
Phòng thủ
47
Thể chất
79
Tốc độ
86
Tăng tốc
80
Dứt điểm
90
Lực sút
89
Sút xa
84
Chọn vị trí
93
Vô lê
88
Penalty
82
Chuyền ngắn
78
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
61
Chuyền dài
56
Đá phạt
58
Sút xoáy
75
Rê bóng
86
Giữ bóng
86
Khéo léo
79
Thăng bằng
69
Phản ứng
90
Kèm người
43
Lấy bóng
42
Cắt bóng
48
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
41
Sức mạnh
77
Thể lực
83
Quyết đoán
81
Nhảy
81
Bình tĩnh
85
TM đổ người
18
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
26
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |