83
ST
C. Immobile
13
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
83
185cm
|
78kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
3
5
Level
18
80
78
76
76
68
75
57
74
74
55
55
57
57
59
59
55
Tốc độ
81
Sút
81
Chuyền bóng
64
Rê bóng
77
Phòng thủ
40
Thể chất
78
Tốc độ
85
Tăng tốc
78
Dứt điểm
84
Lực sút
82
Sút xa
74
Chọn vị trí
88
Vô lê
84
Penalty
80
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
59
Chuyền dài
51
Đá phạt
56
Sút xoáy
75
Rê bóng
77
Giữ bóng
80
Khéo léo
79
Thăng bằng
73
Phản ứng
77
Kèm người
34
Lấy bóng
35
Cắt bóng
43
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
79
Thể lực
77
Quyết đoán
81
Nhảy
79
Bình tĩnh
86
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
19
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |