76
ST
C. Immobile
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
76
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
13
73
72
69
69
62
69
50
67
67
47
47
49
49
51
51
47
Tốc độ
74
Sút
76
Chuyền bóng
58
Rê bóng
68
Phòng thủ
33
Thể chất
64
Tốc độ
75
Tăng tốc
73
Dứt điểm
79
Lực sút
75
Sút xa
70
Chọn vị trí
79
Vô lê
74
Penalty
77
Chuyền ngắn
69
Tầm nhìn
62
Tạt bóng
47
Chuyền dài
49
Đá phạt
50
Sút xoáy
61
Rê bóng
67
Giữ bóng
70
Khéo léo
65
Thăng bằng
73
Phản ứng
74
Kèm người
29
Lấy bóng
28
Cắt bóng
34
Đánh đầu
71
Xoạc bóng
27
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Quyết đoán
63
Nhảy
77
Bình tĩnh
66
TM đổ người
4
TM bắt bóng
6
TM phát bóng
12
TM phản xạ
4
TM chọn vị trí
9
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |