92
ST
C. Immobile
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
92
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
29
89
88
85
85
78
85
66
83
83
63
63
66
66
68
68
63
Tốc độ
89
Sút
91
Chuyền bóng
73
Rê bóng
85
Phòng thủ
48
Thể chất
81
Tốc độ
91
Tăng tốc
88
Dứt điểm
94
Lực sút
90
Sút xa
85
Chọn vị trí
94
Vô lê
89
Penalty
92
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
77
Tạt bóng
62
Chuyền dài
61
Đá phạt
59
Sút xoáy
76
Rê bóng
85
Giữ bóng
87
Khéo léo
80
Thăng bằng
89
Phản ứng
94
Kèm người
44
Lấy bóng
43
Cắt bóng
49
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
42
Sức mạnh
81
Thể lực
83
Quyết đoán
82
Nhảy
86
Bình tĩnh
84
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM phát bóng
27
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |