100
ST
C. Immobile
20
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
100
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
3
5
Level
21
97
95
92
92
81
91
65
89
89
60
60
64
64
67
67
60
Tốc độ
99
Sút
99
Chuyền bóng
76
Rê bóng
93
Phòng thủ
40
Thể chất
88
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
104
Lực sút
99
Sút xa
89
Chọn vị trí
104
Vô lê
94
Penalty
95
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
79
Tạt bóng
68
Chuyền dài
62
Đá phạt
76
Sút xoáy
82
Rê bóng
93
Giữ bóng
94
Khéo léo
94
Thăng bằng
93
Phản ứng
98
Kèm người
35
Lấy bóng
32
Cắt bóng
42
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
31
Sức mạnh
87
Thể lực
87
Quyết đoán
94
Nhảy
87
Bình tĩnh
94
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
5
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-20
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |