107
ST
C. Immobile
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
107
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
23
104
103
100
100
92
100
76
98
98
71
72
74
74
77
77
71
Tốc độ
105
Sút
105
Chuyền bóng
90
Rê bóng
100
Phòng thủ
53
Thể chất
96
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
109
Lực sút
104
Sút xa
95
Chọn vị trí
110
Vô lê
105
Penalty
109
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
74
Chuyền dài
84
Đá phạt
88
Sút xoáy
107
Rê bóng
98
Giữ bóng
104
Khéo léo
100
Thăng bằng
105
Phản ứng
106
Kèm người
52
Lấy bóng
46
Cắt bóng
43
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
45
Sức mạnh
94
Thể lực
99
Quyết đoán
97
Nhảy
100
Bình tĩnh
107
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
15
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |