108
ST
C. Immobile
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
108
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
105
103
100
100
94
101
78
99
99
72
73
75
75
78
78
72
Tốc độ
105
Sút
106
Chuyền bóng
93
Rê bóng
101
Phòng thủ
54
Thể chất
96
Tốc độ
105
Tăng tốc
105
Dứt điểm
109
Lực sút
107
Sút xa
97
Chọn vị trí
110
Vô lê
108
Penalty
105
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
75
Chuyền dài
87
Đá phạt
95
Sút xoáy
107
Rê bóng
100
Giữ bóng
102
Khéo léo
100
Thăng bằng
106
Phản ứng
107
Kèm người
54
Lấy bóng
48
Cắt bóng
45
Đánh đầu
104
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
95
Thể lực
100
Quyết đoán
94
Nhảy
102
Bình tĩnh
108
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 45- Lẻ 15
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |