96
ST
C. Immobile
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
96
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
18
93
91
89
89
77
87
62
86
86
59
59
63
63
66
66
59
Tốc độ
94
Sút
96
Chuyền bóng
72
Rê bóng
90
Phòng thủ
41
Thể chất
80
Tốc độ
96
Tăng tốc
93
Dứt điểm
102
Lực sút
94
Sút xa
89
Chọn vị trí
101
Vô lê
86
Penalty
93
Chuyền ngắn
84
Tầm nhìn
70
Tạt bóng
66
Chuyền dài
57
Đá phạt
66
Sút xoáy
79
Rê bóng
92
Giữ bóng
90
Khéo léo
89
Thăng bằng
80
Phản ứng
95
Kèm người
36
Lấy bóng
34
Cắt bóng
41
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
33
Sức mạnh
77
Thể lực
80
Quyết đoán
87
Nhảy
84
Bình tĩnh
93
TM đổ người
7
TM bắt bóng
9
TM phát bóng
16
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |