109
ST
C. Immobile
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
109
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
23
106
104
101
101
93
101
76
99
99
70
70
73
73
76
76
70
Tốc độ
106
Sút
107
Chuyền bóng
89
Rê bóng
102
Phòng thủ
51
Thể chất
98
Tốc độ
106
Tăng tốc
106
Dứt điểm
112
Lực sút
106
Sút xa
98
Chọn vị trí
112
Vô lê
108
Penalty
111
Chuyền ngắn
99
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
71
Chuyền dài
87
Đá phạt
89
Sút xoáy
108
Rê bóng
101
Giữ bóng
105
Khéo léo
102
Thăng bằng
104
Phản ứng
108
Kèm người
51
Lấy bóng
43
Cắt bóng
40
Đánh đầu
111
Xoạc bóng
38
Sức mạnh
95
Thể lực
103
Quyết đoán
102
Nhảy
102
Bình tĩnh
108
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 06 - Chẵn 26
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |