103
ST
C. Immobile
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
103
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
100
98
95
95
86
95
72
92
92
68
68
70
70
72
72
68
Tốc độ
101
Sút
102
Chuyền bóng
82
Rê bóng
95
Phòng thủ
49
Thể chất
95
Tốc độ
103
Tăng tốc
100
Dứt điểm
108
Lực sút
101
Sút xa
91
Chọn vị trí
107
Vô lê
101
Penalty
106
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
68
Chuyền dài
68
Đá phạt
80
Sút xoáy
95
Rê bóng
93
Giữ bóng
96
Khéo léo
96
Thăng bằng
102
Phản ứng
101
Kèm người
48
Lấy bóng
42
Cắt bóng
48
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
35
Sức mạnh
97
Thể lực
92
Quyết đoán
96
Nhảy
91
Bình tĩnh
107
TM đổ người
14
TM bắt bóng
5
TM phát bóng
12
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |