80
ST
C. Immobile
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
83
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
20
80
78
76
76
67
75
56
73
73
54
54
56
56
58
58
54
Tốc độ
78
Sút
82
Chuyền bóng
61
Rê bóng
77
Phòng thủ
40
Thể chất
73
Tốc độ
81
Tăng tốc
75
Dứt điểm
86
Lực sút
82
Sút xa
77
Chọn vị trí
86
Vô lê
83
Penalty
75
Chuyền ngắn
71
Tầm nhìn
63
Tạt bóng
54
Chuyền dài
49
Đá phạt
51
Sút xoáy
68
Rê bóng
79
Giữ bóng
79
Khéo léo
74
Thăng bằng
62
Phản ứng
83
Kèm người
36
Lấy bóng
35
Cắt bóng
41
Đánh đầu
78
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
73
Thể lực
72
Quyết đoán
74
Nhảy
74
Bình tĩnh
78
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
19
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |