101
ST
C. Immobile
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
101
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
19
98
96
93
93
82
92
67
90
90
63
63
66
66
69
69
63
Tốc độ
98
Sút
100
Chuyền bóng
78
Rê bóng
94
Phòng thủ
44
Thể chất
86
Tốc độ
99
Tăng tốc
97
Dứt điểm
106
Lực sút
97
Sút xa
91
Chọn vị trí
106
Vô lê
95
Penalty
101
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
75
Tạt bóng
67
Chuyền dài
65
Đá phạt
78
Sút xoáy
87
Rê bóng
95
Giữ bóng
92
Khéo léo
95
Thăng bằng
91
Phản ứng
101
Kèm người
44
Lấy bóng
33
Cắt bóng
43
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
34
Sức mạnh
84
Thể lực
85
Quyết đoán
94
Nhảy
86
Bình tĩnh
105
TM đổ người
8
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
9
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.43% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.41% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.32% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.32% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.28% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.26% |
16 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |
20 |
Vinícius Jr.
CF
112
26
|
0.24% |