82
ST
C. Immobile
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Ciro Immobile
ST
82
185cm
|
85kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
4
5
Level
16
79
77
75
75
67
74
56
73
73
53
53
55
55
58
58
53
Tốc độ
80
Sút
81
Chuyền bóng
62
Rê bóng
75
Phòng thủ
37
Thể chất
76
Tốc độ
83
Tăng tốc
77
Dứt điểm
83
Lực sút
82
Sút xa
76
Chọn vị trí
84
Vô lê
82
Penalty
77
Chuyền ngắn
72
Tầm nhìn
65
Tạt bóng
55
Chuyền dài
49
Đá phạt
51
Sút xoáy
70
Rê bóng
76
Giữ bóng
76
Khéo léo
77
Thăng bằng
63
Phản ứng
80
Kèm người
31
Lấy bóng
33
Cắt bóng
40
Đánh đầu
75
Xoạc bóng
32
Sức mạnh
77
Thể lực
75
Quyết đoán
77
Nhảy
77
Bình tĩnh
80
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM phát bóng
15
TM phản xạ
6
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2016~ | Latium | |
2016~2016 | Torino | |
2015~2016 | Sevilla FC | |
2014~2016 | Borussia Dortmund | |
2013~2014 | Torino | |
2012~2013 | Genoa | |
2011~2011 | 그로세토 | |
2011~2012 | 페스카라 | |
2010~2011 | 시에나 | |
2009~2012 | Juventus F.C |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.67% |
2 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.64% |
3 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.53% |
4 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.42% |
5 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.4% |
6 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
7 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
8 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.33% |
9 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.3% |
11 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.3% |
12 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
15 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.26% |
16 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.26% |
17 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.25% |
18 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.25% |
19 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |
20 |
I. Perišić
LW
109
26
|
0.24% |