84
RB
J. Kimmich
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
RB
84
CM
86
CDM
85
176cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
27
76
79
80
80
83
81
82
82
82
78
78
81
81
82
82
78
Tốc độ
72
Sút
69
Chuyền bóng
84
Rê bóng
82
Phòng thủ
78
Thể chất
77
Tốc độ
69
Tăng tốc
77
Dứt điểm
67
Lực sút
76
Sút xa
72
Chọn vị trí
80
Vô lê
68
Penalty
48
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
89
Chuyền dài
84
Đá phạt
63
Sút xoáy
84
Rê bóng
82
Giữ bóng
84
Khéo léo
83
Thăng bằng
83
Phản ứng
86
Kèm người
78
Lấy bóng
80
Cắt bóng
80
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
67
Thể lực
92
Quyết đoán
85
Nhảy
79
Bình tĩnh
84
TM đổ người
16
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
15
TM phản xạ
22
TM chọn vị trí
22
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |