108
CDM
J. Kimmich
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM
108
CM
108
RB
106
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
24
99
102
103
103
105
104
105
104
104
101
101
103
103
104
104
101
Tốc độ
100
Sút
96
Chuyền bóng
108
Rê bóng
105
Phòng thủ
100
Thể chất
102
Tốc độ
102
Tăng tốc
99
Dứt điểm
92
Lực sút
103
Sút xa
103
Chọn vị trí
96
Vô lê
90
Penalty
90
Chuyền ngắn
108
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
111
Chuyền dài
111
Đá phạt
106
Sút xoáy
108
Rê bóng
103
Giữ bóng
109
Khéo léo
105
Thăng bằng
108
Phản ứng
104
Kèm người
103
Lấy bóng
99
Cắt bóng
105
Đánh đầu
91
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
97
Thể lực
109
Quyết đoán
108
Nhảy
96
Bình tĩnh
110
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
13
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 25 - Chẵn 45
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |