106
CDM
J. Kimmich
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM
106
RB
104
177cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
5
5
Level
23
96
99
100
100
103
101
103
101
101
99
99
101
101
102
102
99
Tốc độ
99
Sút
92
Chuyền bóng
105
Rê bóng
102
Phòng thủ
99
Thể chất
99
Tốc độ
100
Tăng tốc
98
Dứt điểm
88
Lực sút
100
Sút xa
102
Chọn vị trí
91
Vô lê
87
Penalty
82
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
105
Tạt bóng
105
Chuyền dài
109
Đá phạt
99
Sút xoáy
104
Rê bóng
102
Giữ bóng
104
Khéo léo
103
Thăng bằng
104
Phản ứng
103
Kèm người
102
Lấy bóng
99
Cắt bóng
102
Đánh đầu
89
Xoạc bóng
100
Sức mạnh
95
Thể lực
105
Quyết đoán
103
Nhảy
94
Bình tĩnh
104
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
15
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |