86
RB
J. Kimmich
15
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
RB
86
CM
86
CB
83
176cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
76
79
81
81
83
81
83
82
82
80
80
83
83
84
84
80
Tốc độ
72
Sút
68
Chuyền bóng
84
Rê bóng
83
Phòng thủ
82
Thể chất
72
Tốc độ
68
Tăng tốc
78
Dứt điểm
69
Lực sút
75
Sút xa
68
Chọn vị trí
81
Vô lê
62
Penalty
43
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
81
Tạt bóng
92
Chuyền dài
82
Đá phạt
60
Sút xoáy
80
Rê bóng
81
Giữ bóng
87
Khéo léo
83
Thăng bằng
82
Phản ứng
88
Kèm người
82
Lấy bóng
85
Cắt bóng
84
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
82
Sức mạnh
64
Thể lực
88
Quyết đoán
75
Nhảy
78
Bình tĩnh
83
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |