98
RB
J. Kimmich
19
21
87
90
91
91
95
92
95
93
93
91
91
95
95
95
95
91
Tốc độ
91
Sút
83
Chuyền bóng
99
Rê bóng
88
Phòng thủ
92
Thể chất
90
Tốc độ
95
Tăng tốc
88
Dứt điểm
74
Lực sút
95
Sút xa
95
Chọn vị trí
91
Vô lê
77
Penalty
76
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
96
Tạt bóng
101
Chuyền dài
101
Đá phạt
89
Sút xoáy
92
Rê bóng
83
Giữ bóng
92
Khéo léo
96
Thăng bằng
100
Phản ứng
100
Kèm người
98
Lấy bóng
92
Cắt bóng
90
Đánh đầu
76
Xoạc bóng
96
Sức mạnh
84
Thể lực
101
Quyết đoán
94
Nhảy
89
Bình tĩnh
100
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
9
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |