102
RB
J. Kimmich
21
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
RB
102
RM
99
176cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Bình thường
3
5
Level
22
88
92
94
94
98
95
99
96
96
95
95
99
99
99
99
95
Tốc độ
98
Sút
81
Chuyền bóng
102
Rê bóng
94
Phòng thủ
96
Thể chất
93
Tốc độ
101
Tăng tốc
95
Dứt điểm
74
Lực sút
92
Sút xa
90
Chọn vị trí
89
Vô lê
80
Penalty
76
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
98
Tạt bóng
105
Chuyền dài
104
Đá phạt
99
Sút xoáy
102
Rê bóng
88
Giữ bóng
98
Khéo léo
103
Thăng bằng
106
Phản ứng
101
Kèm người
101
Lấy bóng
98
Cắt bóng
99
Đánh đầu
74
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
87
Thể lực
102
Quyết đoán
101
Nhảy
90
Bình tĩnh
102
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
8
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 20-40
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |