93
RB
J. Kimmich
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
RB
93
CM
91
CB
89
176cm
|
70kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
81
85
87
87
88
86
89
88
88
86
86
90
90
91
91
86
Tốc độ
83
Sút
71
Chuyền bóng
88
Rê bóng
90
Phòng thủ
90
Thể chất
76
Tốc độ
82
Tăng tốc
85
Dứt điểm
72
Lực sút
76
Sút xa
71
Chọn vị trí
82
Vô lê
63
Penalty
46
Chuyền ngắn
93
Tầm nhìn
82
Tạt bóng
98
Chuyền dài
83
Đá phạt
61
Sút xoáy
83
Rê bóng
88
Giữ bóng
96
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Phản ứng
94
Kèm người
91
Lấy bóng
92
Cắt bóng
91
Đánh đầu
83
Xoạc bóng
88
Sức mạnh
67
Thể lực
92
Quyết đoán
80
Nhảy
79
Bình tĩnh
84
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |