77
CDM
J. Kimmich
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM
77
RB
75
CM
78
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
17
66
70
70
70
75
72
74
72
72
70
70
72
72
73
73
70
Tốc độ
60
Sút
64
Chuyền bóng
76
Rê bóng
72
Phòng thủ
71
Thể chất
68
Tốc độ
56
Tăng tốc
67
Dứt điểm
59
Lực sút
68
Sút xa
72
Chọn vị trí
70
Vô lê
60
Penalty
60
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
74
Tạt bóng
79
Chuyền dài
79
Đá phạt
66
Sút xoáy
74
Rê bóng
71
Giữ bóng
74
Khéo léo
73
Thăng bằng
73
Phản ứng
77
Kèm người
71
Lấy bóng
73
Cắt bóng
74
Đánh đầu
63
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
59
Thể lực
82
Quyết đoán
77
Nhảy
68
Bình tĩnh
75
TM đổ người
6
TM bắt bóng
12
TM phát bóng
5
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
12
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.62% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.51% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.48% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.45% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.35% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.33% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
13 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
14 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
15 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.28% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.27% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
Ronaldo
ST
102
24
|
0.24% |