91
CDM
J. Kimmich
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM
91
RB
89
177cm
|
75kg
|
Nhỏ
|
Siêu sao
4
5
Level
31
81
84
85
85
88
86
88
86
86
84
84
86
86
87
87
84
Tốc độ
74
Sút
77
Chuyền bóng
89
Rê bóng
87
Phòng thủ
86
Thể chất
83
Tốc độ
70
Tăng tốc
81
Dứt điểm
73
Lực sút
82
Sút xa
87
Chọn vị trí
84
Vô lê
74
Penalty
52
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
88
Tạt bóng
93
Chuyền dài
93
Đá phạt
67
Sút xoáy
88
Rê bóng
86
Giữ bóng
88
Khéo léo
87
Thăng bằng
87
Phản ứng
91
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
87
Đánh đầu
77
Xoạc bóng
83
Sức mạnh
73
Thể lực
96
Quyết đoán
92
Nhảy
83
Bình tĩnh
88
TM đổ người
20
TM bắt bóng
26
TM phát bóng
19
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
26
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |