96
RB
J. Kimmich
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
RB
96
CDM
97
CM
97
176cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
4
5
Level
21
87
90
92
92
94
92
94
93
93
90
90
93
93
94
94
90
Tốc độ
87
Sút
79
Chuyền bóng
95
Rê bóng
95
Phòng thủ
90
Thể chất
90
Tốc độ
86
Tăng tốc
90
Dứt điểm
77
Lực sút
86
Sút xa
83
Chọn vị trí
92
Vô lê
74
Penalty
53
Chuyền ngắn
95
Tầm nhìn
91
Tạt bóng
101
Chuyền dài
99
Đá phạt
83
Sút xoáy
92
Rê bóng
92
Giữ bóng
100
Khéo léo
99
Thăng bằng
103
Phản ứng
95
Kèm người
90
Lấy bóng
94
Cắt bóng
92
Đánh đầu
80
Xoạc bóng
93
Sức mạnh
87
Thể lực
100
Quyết đoán
90
Nhảy
88
Bình tĩnh
94
TM đổ người
8
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
7
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
15
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |