113
CDM
J. Kimmich
27
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM
113
RB
111
CM
113
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
25
103
106
108
108
110
108
110
109
109
105
105
108
108
109
109
105
Tốc độ
105
Sút
100
Chuyền bóng
113
Rê bóng
109
Phòng thủ
105
Thể chất
106
Tốc độ
106
Tăng tốc
104
Dứt điểm
96
Lực sút
107
Sút xa
110
Chọn vị trí
101
Vô lê
92
Penalty
93
Chuyền ngắn
114
Tầm nhìn
111
Tạt bóng
117
Chuyền dài
114
Đá phạt
110
Sút xoáy
112
Rê bóng
106
Giữ bóng
115
Khéo léo
109
Thăng bằng
112
Phản ứng
107
Kèm người
106
Lấy bóng
107
Cắt bóng
109
Đánh đầu
94
Xoạc bóng
103
Sức mạnh
102
Thể lực
115
Quyết đoán
111
Nhảy
100
Bình tĩnh
113
TM đổ người
11
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
10
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |