107
CDM
J. Kimmich
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM
107
CM
107
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
4
5
Level
24
96
99
101
101
104
102
104
102
102
99
99
102
102
103
103
99
Tốc độ
99
Sút
92
Chuyền bóng
107
Rê bóng
103
Phòng thủ
99
Thể chất
100
Tốc độ
101
Tăng tốc
98
Dứt điểm
87
Lực sút
101
Sút xa
101
Chọn vị trí
93
Vô lê
88
Penalty
83
Chuyền ngắn
107
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
109
Chuyền dài
110
Đá phạt
100
Sút xoáy
105
Rê bóng
101
Giữ bóng
107
Khéo léo
104
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
102
Lấy bóng
98
Cắt bóng
104
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
98
Sức mạnh
96
Thể lực
107
Quyết đoán
106
Nhảy
95
Bình tĩnh
108
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
9
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 15 - 35
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |