105
CDM
J. Kimmich
22
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM
105
RB
104
CM
105
176cm
|
73kg
|
Nhỏ
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
95
98
99
99
102
100
102
101
101
99
99
101
101
103
103
99
Tốc độ
97
Sút
91
Chuyền bóng
104
Rê bóng
101
Phòng thủ
99
Thể chất
99
Tốc độ
98
Tăng tốc
97
Dứt điểm
86
Lực sút
99
Sút xa
100
Chọn vị trí
98
Vô lê
82
Penalty
78
Chuyền ngắn
104
Tầm nhìn
100
Tạt bóng
109
Chuyền dài
107
Đá phạt
101
Sút xoáy
100
Rê bóng
97
Giữ bóng
105
Khéo léo
105
Thăng bằng
109
Phản ứng
105
Kèm người
102
Lấy bóng
101
Cắt bóng
101
Đánh đầu
85
Xoạc bóng
99
Sức mạnh
93
Thể lực
109
Quyết đoán
104
Nhảy
95
Bình tĩnh
106
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM phát bóng
15
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2015~ | Bayern Munich | |
2015~2015 | VfB Stuttgart | |
2013~2015 | RB Leipzig |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.63% |
2 |
T. Courtois
GK
81
12
|
0.52% |
3 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.47% |
4 |
A. Rüdiger
CB
110
25
|
0.46% |
5 |
T. Hernández
LB
78
9
|
0.39% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.37% |
7 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.34% |
8 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.34% |
9 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
10 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.31% |
11 |
K. Benzema
ST
106
23
|
0.3% |
12 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.29% |
13 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.29% |
14 |
J. Bellingham
CAM
112
27
|
0.29% |
15 |
Cristiano Ronaldo
ST
114
29
|
0.28% |
16 |
E. Hazard
LW
108
25
|
0.28% |
17 |
T. Hernández
LB
107
22
|
0.27% |
18 |
A. Rüdiger
CB
106
23
|
0.25% |
19 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.24% |
20 |
A. Shevchenko
ST
109
26
|
0.24% |