115
CDM
J. Kimmich
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Joshua Kimmich
CDM 115 RB 114
|
|
08.02.1995
177cm
|
75kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
27
103
107
108
108
112
109
112
109
109
109
109
111
111
111
111
109
Tốc độ
106
Sút
99
Chuyền bóng
115
Rê bóng
108
Phòng thủ
110
Thể chất
106
Tốc độ
107
Tăng tốc
106
Dứt điểm
88
Lực sút
112
Sút xa
112
Chọn vị trí
107
Vô lê
97
Penalty
90
Chuyền ngắn
115
Tầm nhìn
117
Tạt bóng
117
Chuyền dài
116
Đá phạt
109
Sút xoáy
112
Rê bóng
105
Giữ bóng
113
Khéo léo
110
Thăng bằng
112
Phản ứng
110
Kèm người
110
Lấy bóng
115
Cắt bóng
110
Đánh đầu
98
Xoạc bóng
113
Sức mạnh
102
Thể lực
112
Quyết đoán
112
Nhảy
102
Bình tĩnh
111
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM phát bóng
15
TM phản xạ
18
TM chọn vị trí
20
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Sút xoáy
Chuyền dài ( AI )
Sút xa ( AI )
Kiến tạo ( AI )
Thánh chuyền bóng
Năm CLB Cho mượn
2015~ Bayern Munich
2015~2015 VfB Stuttgart
2013~2015 RB Leipzig
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%