86
CM
S. Milinković-Savić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM 86 CAM 85
|
|
27.02.1995
191cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
81
82
79
79
83
82
81
80
80
79
79
77
77
77
77
79
Tốc độ
68
Sút
79
Chuyền bóng
80
Rê bóng
82
Phòng thủ
78
Thể chất
84
Tốc độ
69
Tăng tốc
68
Dứt điểm
81
Lực sút
83
Sút xa
81
Chọn vị trí
80
Vô lê
75
Penalty
59
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
66
Chuyền dài
85
Đá phạt
76
Sút xoáy
79
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Phản ứng
81
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
79
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
88
Thể lực
85
Quyết đoán
74
Nhảy
85
Bình tĩnh
82
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Sergej Milinković-Savić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2015~ Latium
2015~2023 Latium
2014~2015 RC Genk
2013~2014 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%