86
CM
S. Milinković-Savić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM
86
CAM
85
191cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
25
81
82
79
79
83
82
81
80
80
79
79
77
77
77
77
79
Tốc độ
68
Sút
79
Chuyền bóng
80
Rê bóng
82
Phòng thủ
78
Thể chất
84
Tốc độ
69
Tăng tốc
68
Dứt điểm
81
Lực sút
83
Sút xa
81
Chọn vị trí
80
Vô lê
75
Penalty
59
Chuyền ngắn
85
Tầm nhìn
85
Tạt bóng
66
Chuyền dài
85
Đá phạt
76
Sút xoáy
79
Rê bóng
86
Giữ bóng
87
Khéo léo
67
Thăng bằng
62
Phản ứng
81
Kèm người
76
Lấy bóng
78
Cắt bóng
79
Đánh đầu
86
Xoạc bóng
74
Sức mạnh
88
Thể lực
85
Quyết đoán
74
Nhảy
85
Bình tĩnh
82
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM phát bóng
16
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
24
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2015~ | Latium | |
2015~2023 | Latium | |
2014~2015 | RC Genk | |
2013~2014 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |