90
CM
S. Milinković-Savić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM
90
CDM
89
CAM
88
191cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
29
85
85
83
83
87
85
86
84
84
85
85
82
82
83
83
85
Tốc độ
74
Sút
83
Chuyền bóng
84
Rê bóng
85
Phòng thủ
83
Thể chất
90
Tốc độ
76
Tăng tốc
72
Dứt điểm
85
Lực sút
87
Sút xa
85
Chọn vị trí
84
Vô lê
79
Penalty
63
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
70
Chuyền dài
89
Đá phạt
83
Sút xoáy
85
Rê bóng
88
Giữ bóng
90
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Phản ứng
87
Kèm người
83
Lấy bóng
84
Cắt bóng
83
Đánh đầu
90
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
91
Thể lực
94
Quyết đoán
84
Nhảy
89
Bình tĩnh
88
TM đổ người
20
TM bắt bóng
22
TM phát bóng
20
TM phản xạ
20
TM chọn vị trí
28
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2015~ | Latium | |
2015~2023 | Latium | |
2014~2015 | RC Genk | |
2013~2014 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |