84
CM
S. Milinković-Savić
16
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM 84 CAM 83
|
|
27.02.1995
191cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
79
79
77
77
81
80
78
77
77
76
76
73
73
74
74
76
Tốc độ
67
Sút
76
Chuyền bóng
77
Rê bóng
80
Phòng thủ
73
Thể chất
82
Tốc độ
68
Tăng tốc
66
Dứt điểm
78
Lực sút
81
Sút xa
79
Chọn vị trí
78
Vô lê
73
Penalty
36
Chuyền ngắn
83
Tầm nhìn
83
Tạt bóng
60
Chuyền dài
83
Đá phạt
73
Sút xoáy
76
Rê bóng
84
Giữ bóng
85
Khéo léo
64
Thăng bằng
57
Phản ứng
78
Kèm người
67
Lấy bóng
76
Cắt bóng
77
Đánh đầu
84
Xoạc bóng
68
Sức mạnh
86
Thể lực
83
Quyết đoán
71
Nhảy
83
Bình tĩnh
78
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Xem Sergej Milinković-Savić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2015~ Latium
2015~2023 Latium
2014~2015 RC Genk
2013~2014 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%