107
CM
S. Milinković-Savić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM 107
|
|
27.02.1995
192cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
21
101
102
101
101
104
102
103
103
103
102
102
100
100
101
101
102
Tốc độ
94
Sút
99
Chuyền bóng
105
Rê bóng
102
Phòng thủ
100
Thể chất
109
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
97
Lực sút
104
Sút xa
104
Chọn vị trí
103
Vô lê
93
Penalty
82
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
106
Chuyền dài
107
Đá phạt
98
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
91
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
97
Lấy bóng
104
Cắt bóng
99
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
109
Thể lực
110
Quyết đoán
109
Nhảy
105
Bình tĩnh
105
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cứng như thép
Tạt bóng sớm ( AI )
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Sergej Milinković-Savić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2015~ Latium
2015~2023 Latium
2014~2015 RC Genk
2013~2014 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%