107
CM
S. Milinković-Savić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM
107
192cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
21
101
102
101
101
104
102
103
103
103
102
102
100
100
101
101
102
Tốc độ
94
Sút
99
Chuyền bóng
105
Rê bóng
102
Phòng thủ
100
Thể chất
109
Tốc độ
95
Tăng tốc
94
Dứt điểm
97
Lực sút
104
Sút xa
104
Chọn vị trí
103
Vô lê
93
Penalty
82
Chuyền ngắn
105
Tầm nhìn
106
Tạt bóng
106
Chuyền dài
107
Đá phạt
98
Sút xoáy
103
Rê bóng
105
Giữ bóng
103
Khéo léo
91
Thăng bằng
106
Phản ứng
102
Kèm người
97
Lấy bóng
104
Cắt bóng
99
Đánh đầu
107
Xoạc bóng
94
Sức mạnh
109
Thể lực
110
Quyết đoán
109
Nhảy
105
Bình tĩnh
105
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
10
TM phản xạ
10
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 30-59
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2015~ | Latium | |
2015~2023 | Latium | |
2014~2015 | RC Genk | |
2013~2014 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |