112
CM
S. Milinković-Savić
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM 112 CAM 112
|
|
27.02.1995
192cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
109
109
108
108
109
109
105
108
108
104
104
103
103
104
104
104
Tốc độ
102
Sút
109
Chuyền bóng
109
Rê bóng
107
Phòng thủ
100
Thể chất
112
Tốc độ
102
Tăng tốc
103
Dứt điểm
113
Lực sút
110
Sút xa
107
Chọn vị trí
112
Vô lê
99
Penalty
88
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
107
Chuyền dài
109
Đá phạt
103
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
108
Khéo léo
96
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
96
Lấy bóng
102
Cắt bóng
98
Đánh đầu
116
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
113
Thể lực
114
Quyết đoán
109
Nhảy
110
Bình tĩnh
110
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Sergej Milinković-Savić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2015~ Latium
2015~2023 Latium
2014~2015 RC Genk
2013~2014 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%