112
CM
S. Milinković-Savić
28
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM
112
CAM
112
192cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
109
109
108
108
109
109
105
108
108
104
104
103
103
104
104
104
Tốc độ
102
Sút
109
Chuyền bóng
109
Rê bóng
107
Phòng thủ
100
Thể chất
112
Tốc độ
102
Tăng tốc
103
Dứt điểm
113
Lực sút
110
Sút xa
107
Chọn vị trí
112
Vô lê
99
Penalty
88
Chuyền ngắn
112
Tầm nhìn
112
Tạt bóng
107
Chuyền dài
109
Đá phạt
103
Sút xoáy
107
Rê bóng
109
Giữ bóng
108
Khéo léo
96
Thăng bằng
110
Phản ứng
105
Kèm người
96
Lấy bóng
102
Cắt bóng
98
Đánh đầu
116
Xoạc bóng
95
Sức mạnh
113
Thể lực
114
Quyết đoán
109
Nhảy
110
Bình tĩnh
110
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
12
TM phản xạ
12
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2015~ | Latium | |
2015~2023 | Latium | |
2014~2015 | RC Genk | |
2013~2014 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |