92
CM
S. Milinković-Savić
19
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM 92 CDM 91 CAM 91
|
|
27.02.1995
191cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
16
88
88
86
86
89
88
88
87
87
88
88
85
85
85
85
88
Tốc độ
80
Sút
85
Chuyền bóng
86
Rê bóng
91
Phòng thủ
86
Thể chất
93
Tốc độ
83
Tăng tốc
77
Dứt điểm
85
Lực sút
93
Sút xa
87
Chọn vị trí
84
Vô lê
81
Penalty
63
Chuyền ngắn
89
Tầm nhìn
87
Tạt bóng
75
Chuyền dài
94
Đá phạt
85
Sút xoáy
84
Rê bóng
93
Giữ bóng
95
Khéo léo
74
Thăng bằng
93
Phản ứng
85
Kèm người
82
Lấy bóng
87
Cắt bóng
87
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
79
Sức mạnh
95
Thể lực
95
Quyết đoán
91
Nhảy
88
Bình tĩnh
90
TM đổ người
5
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
13
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Sút xa ( AI )
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Xem Sergej Milinković-Savić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2015~ Latium
2015~2023 Latium
2014~2015 RC Genk
2013~2014 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%