88
CM
S. Milinković-Savić
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM 88 CDM 86 CAM 86
|
|
27.02.1995
191cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
26
83
83
81
81
85
83
83
82
82
82
82
79
79
79
79
82
Tốc độ
72
Sút
80
Chuyền bóng
81
Rê bóng
84
Phòng thủ
80
Thể chất
86
Tốc độ
75
Tăng tốc
69
Dứt điểm
82
Lực sút
84
Sút xa
82
Chọn vị trí
81
Vô lê
76
Penalty
60
Chuyền ngắn
86
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
67
Chuyền dài
86
Đá phạt
77
Sút xoáy
80
Rê bóng
87
Giữ bóng
89
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Phản ứng
84
Kèm người
80
Lấy bóng
81
Cắt bóng
80
Đánh đầu
87
Xoạc bóng
76
Sức mạnh
89
Thể lực
86
Quyết đoán
81
Nhảy
86
Bình tĩnh
85
TM đổ người
17
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
17
TM phản xạ
17
TM chọn vị trí
25
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Qua người ( AI )
Xem Sergej Milinković-Savić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2015~ Latium
2015~2023 Latium
2014~2015 RC Genk
2013~2014 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%