101
CM
S. Milinković-Savić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM
101
192cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
39
96
96
94
94
98
96
97
95
95
95
95
93
93
94
94
95
Tốc độ
84
Sút
94
Chuyền bóng
96
Rê bóng
96
Phòng thủ
93
Thể chất
100
Tốc độ
86
Tăng tốc
82
Dứt điểm
96
Lực sút
97
Sút xa
96
Chọn vị trí
96
Vô lê
89
Penalty
76
Chuyền ngắn
100
Tầm nhìn
97
Tạt bóng
87
Chuyền dài
100
Đá phạt
93
Sút xoáy
96
Rê bóng
99
Giữ bóng
101
Khéo léo
79
Thăng bằng
80
Phản ứng
98
Kèm người
93
Lấy bóng
94
Cắt bóng
94
Đánh đầu
100
Xoạc bóng
89
Sức mạnh
101
Thể lực
104
Quyết đoán
94
Nhảy
102
Bình tĩnh
98
TM đổ người
30
TM bắt bóng
32
TM phát bóng
30
TM phản xạ
30
TM chọn vị trí
38
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Giờ reset: Chẵn 00-25
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2015~ | Latium | |
2015~2023 | Latium | |
2014~2015 | RC Genk | |
2013~2014 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |