97
CM
S. Milinković-Savić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM
97
CDM
95
192cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Siêu sao
5
5
Level
35
92
92
90
90
94
92
92
91
91
91
92
89
89
90
90
91
Tốc độ
76
Sút
90
Chuyền bóng
92
Rê bóng
92
Phòng thủ
89
Thể chất
98
Tốc độ
78
Tăng tốc
75
Dứt điểm
92
Lực sút
93
Sút xa
92
Chọn vị trí
92
Vô lê
85
Penalty
72
Chuyền ngắn
96
Tầm nhìn
92
Tạt bóng
83
Chuyền dài
96
Đá phạt
89
Sút xoáy
92
Rê bóng
95
Giữ bóng
97
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Phản ứng
93
Kèm người
88
Lấy bóng
88
Cắt bóng
89
Đánh đầu
96
Xoạc bóng
90
Sức mạnh
100
Thể lực
101
Quyết đoán
90
Nhảy
98
Bình tĩnh
94
TM đổ người
26
TM bắt bóng
28
TM phát bóng
26
TM phản xạ
26
TM chọn vị trí
34
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2023~ | Al Hilal | |
2015~ | Latium | |
2015~2023 | Latium | |
2014~2015 | RC Genk | |
2013~2014 | 보이보디나 노비사드 |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |