106
CM
S. Milinković-Savić
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM 106
|
|
27.02.1995
192cm
|
95kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
5
Level
24
98
99
98
98
103
100
101
100
100
100
100
98
98
98
98
100
Tốc độ
93
Sút
92
Chuyền bóng
102
Rê bóng
101
Phòng thủ
99
Thể chất
105
Tốc độ
93
Tăng tốc
93
Dứt điểm
85
Lực sút
102
Sút xa
102
Chọn vị trí
102
Vô lê
90
Penalty
83
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
104
Tạt bóng
96
Chuyền dài
108
Đá phạt
99
Sút xoáy
102
Rê bóng
103
Giữ bóng
102
Khéo léo
92
Thăng bằng
102
Phản ứng
103
Kèm người
96
Lấy bóng
103
Cắt bóng
98
Đánh đầu
106
Xoạc bóng
91
Sức mạnh
107
Thể lực
106
Quyết đoán
102
Nhảy
103
Bình tĩnh
99
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM phát bóng
17
TM phản xạ
16
TM chọn vị trí
14
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Chuyền dài ( AI )
Đánh đầu mạnh
Sút má ngoài
Giờ reset: Lẻ 10 - 40
Xem Sergej Milinković-Savić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2015~ Latium
2015~2023 Latium
2014~2015 RC Genk
2013~2014 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%