91
CM
S. Milinković-Savić
18
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Sergej Milinković-Savić
CM 91 CAM 90
|
|
27.02.1995
191cm
|
76kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
4
5
Level
17
87
87
85
85
88
87
85
85
85
84
84
82
82
83
83
84
Tốc độ
77
Sút
85
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
82
Thể chất
89
Tốc độ
80
Tăng tốc
75
Dứt điểm
85
Lực sút
92
Sút xa
86
Chọn vị trí
85
Vô lê
79
Penalty
61
Chuyền ngắn
90
Tầm nhìn
86
Tạt bóng
73
Chuyền dài
89
Đá phạt
82
Sút xoáy
83
Rê bóng
92
Giữ bóng
93
Khéo léo
72
Thăng bằng
84
Phản ứng
82
Kèm người
80
Lấy bóng
83
Cắt bóng
84
Đánh đầu
93
Xoạc bóng
77
Sức mạnh
93
Thể lực
90
Quyết đoán
80
Nhảy
86
Bình tĩnh
85
TM đổ người
7
TM bắt bóng
10
TM phát bóng
7
TM phản xạ
7
TM chọn vị trí
16
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Tinh tế
Đánh đầu mạnh
Qua người ( AI )
Xem Sergej Milinković-Savić mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2023~ Al Hilal
2015~ Latium
2015~2023 Latium
2014~2015 RC Genk
2013~2014 보이보디나 노비사드
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%