81
LM
M. Diaby
12
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
LM 81
|
|
07.07.1999
170cm
|
65kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
25
71
76
78
78
71
77
62
78
78
53
53
63
63
66
66
53
Tốc độ
95
Sút
66
Chuyền bóng
71
Rê bóng
83
Phòng thủ
47
Thể chất
56
Tốc độ
95
Tăng tốc
96
Dứt điểm
69
Lực sút
74
Sút xa
56
Chọn vị trí
74
Vô lê
64
Penalty
48
Chuyền ngắn
77
Tầm nhìn
73
Tạt bóng
70
Chuyền dài
70
Đá phạt
47
Sút xoáy
67
Rê bóng
85
Giữ bóng
79
Khéo léo
91
Thăng bằng
91
Phản ứng
74
Kèm người
51
Lấy bóng
45
Cắt bóng
51
Đánh đầu
43
Xoạc bóng
44
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Quyết đoán
55
Nhảy
66
Bình tĩnh
75
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM phát bóng
18
TM phản xạ
23
TM chọn vị trí
18
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%