106
LM
M. Diaby
23
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
LM 106 RM 106 LW 105
|
|
07.07.1999
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
24
94
100
102
102
93
101
73
103
103
58
58
74
74
80
80
58
Tốc độ
111
Sút
94
Chuyền bóng
98
Rê bóng
104
Phòng thủ
44
Thể chất
75
Tốc độ
111
Tăng tốc
112
Dứt điểm
104
Lực sút
90
Sút xa
87
Chọn vị trí
98
Vô lê
82
Penalty
71
Chuyền ngắn
101
Tầm nhìn
102
Tạt bóng
105
Chuyền dài
94
Đá phạt
50
Sút xoáy
93
Rê bóng
107
Giữ bóng
97
Khéo léo
111
Thăng bằng
106
Phản ứng
101
Kèm người
47
Lấy bóng
38
Cắt bóng
45
Đánh đầu
58
Xoạc bóng
40
Sức mạnh
66
Thể lực
106
Quyết đoán
60
Nhảy
82
Bình tĩnh
97
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM phát bóng
13
TM phản xạ
19
TM chọn vị trí
13
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 44 - Lẻ 04
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%