107
RM
M. Diaby
24
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
RM 107 LM 107 LW 107
|
|
07.07.1999
170cm
|
68kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
96
101
104
104
95
102
76
104
104
61
61
77
77
83
83
61
Tốc độ
112
Sút
96
Chuyền bóng
99
Rê bóng
104
Phòng thủ
48
Thể chất
78
Tốc độ
112
Tăng tốc
113
Dứt điểm
106
Lực sút
93
Sút xa
89
Chọn vị trí
99
Vô lê
83
Penalty
72
Chuyền ngắn
102
Tầm nhìn
103
Tạt bóng
106
Chuyền dài
96
Đá phạt
51
Sút xoáy
94
Rê bóng
106
Giữ bóng
99
Khéo léo
112
Thăng bằng
106
Phản ứng
104
Kèm người
51
Lấy bóng
43
Cắt bóng
48
Đánh đầu
62
Xoạc bóng
47
Sức mạnh
71
Thể lực
105
Quyết đoán
61
Nhảy
83
Bình tĩnh
99
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM phát bóng
12
TM phản xạ
14
TM chọn vị trí
11
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 51 - Lẻ 11
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%