110
RW
M. Diaby
25
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
RW 110 LM 110 CF 108
|
|
07.07.1999
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
22
100
105
107
107
98
105
79
107
107
66
66
79
79
85
85
66
Tốc độ
116
Sút
103
Chuyền bóng
101
Rê bóng
107
Phòng thủ
49
Thể chất
92
Tốc độ
116
Tăng tốc
116
Dứt điểm
108
Lực sút
104
Sút xa
103
Chọn vị trí
104
Vô lê
90
Penalty
73
Chuyền ngắn
103
Tầm nhìn
107
Tạt bóng
109
Chuyền dài
97
Đá phạt
63
Sút xoáy
99
Rê bóng
109
Giữ bóng
102
Khéo léo
114
Thăng bằng
109
Phản ứng
106
Kèm người
52
Lấy bóng
43
Cắt bóng
50
Đánh đầu
61
Xoạc bóng
50
Sức mạnh
88
Thể lực
111
Quyết đoán
80
Nhảy
88
Bình tĩnh
103
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM phát bóng
11
TM phản xạ
15
TM chọn vị trí
10
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Giờ reset: Chẵn 30-59
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%