75
RW
M. Diaby
10
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
RW 75 ST 66 CF 73
|
|
07.07.1999
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Ngôi sao
5
3
Level
13
63
70
72
72
65
70
54
71
71
42
42
54
54
59
59
42
Tốc độ
83
Sút
63
Chuyền bóng
65
Rê bóng
75
Phòng thủ
35
Thể chất
49
Tốc độ
83
Tăng tốc
83
Dứt điểm
70
Lực sút
64
Sút xa
55
Chọn vị trí
69
Vô lê
58
Penalty
41
Chuyền ngắn
70
Tầm nhìn
67
Tạt bóng
66
Chuyền dài
63
Đá phạt
36
Sút xoáy
63
Rê bóng
76
Giữ bóng
74
Khéo léo
80
Thăng bằng
81
Phản ứng
66
Kèm người
41
Lấy bóng
30
Cắt bóng
41
Đánh đầu
23
Xoạc bóng
39
Sức mạnh
38
Thể lực
71
Quyết đoán
54
Nhảy
48
Bình tĩnh
67
TM đổ người
6
TM bắt bóng
7
TM phát bóng
6
TM phản xạ
11
TM chọn vị trí
6
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Ma tốc độ ( AI )
Giờ reset: Chẵn 00-25
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%