91
RM
M. Diaby
17
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
RM
91
LM
91
LW
91
171cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Nổi tiếng
5
3
Level
30
80
87
88
88
82
87
71
88
88
60
60
71
71
75
75
60
Tốc độ
98
Sút
80
Chuyền bóng
82
Rê bóng
93
Phòng thủ
52
Thể chất
68
Tốc độ
97
Tăng tốc
100
Dứt điểm
87
Lực sút
80
Sút xa
72
Chọn vị trí
86
Vô lê
75
Penalty
60
Chuyền ngắn
87
Tầm nhìn
84
Tạt bóng
83
Chuyền dài
80
Đá phạt
53
Sút xoáy
79
Rê bóng
94
Giữ bóng
91
Khéo léo
97
Thăng bằng
98
Phản ứng
83
Kèm người
58
Lấy bóng
47
Cắt bóng
58
Đánh đầu
40
Xoạc bóng
56
Sức mạnh
55
Thể lực
88
Quyết đoán
75
Nhảy
71
Bình tĩnh
82
TM đổ người
23
TM bắt bóng
24
TM phát bóng
23
TM phản xạ
28
TM chọn vị trí
23
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Năm | CLB | Cho mượn |
---|---|---|
2024~ | Al Ritihad | |
2023~ | Aston Villa | |
2023~2024 | Aston Villa | |
2019~ | Bayer 04 Leverkusen | |
2019~2023 | Bayer 04 Leverkusen | |
2018~2018 | Crotone | |
2018~2019 | Paris Saint-Germain |
TOP FO4 VN
# | Cầu thủ | Sử dụng |
---|---|---|
1 |
A. Rüdiger
CB
112
25
|
0.73% |
2 |
R. Varane
CB
110
26
|
0.69% |
3 |
T. Courtois
GK
82
12
|
0.49% |
4 |
F. Valverde
CM
111
24
|
0.39% |
5 |
T. Kroos
CM
115
24
|
0.38% |
6 |
Cristiano Ronaldo
ST
109
28
|
0.35% |
7 |
J. Bellingham
CAM
113
25
|
0.35% |
8 |
A. Rüdiger
CB
105
22
|
0.32% |
9 |
D. Beckham
RM
111
26
|
0.31% |
10 |
T. Courtois
GK
97
17
|
0.31% |
11 |
T. Hernández
LB
76
9
|
0.29% |
12 |
A. Hakimi
RB
98
18
|
0.29% |
13 |
M. Rashford
LW
107
25
|
0.28% |
14 |
T. Hernández
LB
103
22
|
0.27% |
15 |
Vinícius Jr.
CF
116
26
|
0.26% |
16 |
Cristiano Ronaldo
ST
108
27
|
0.26% |
17 |
J. Bellingham
CAM
115
27
|
0.26% |
18 |
M. Essien
CM
109
25
|
0.25% |
19 |
R. Gullit
CF
108
27
|
0.25% |
20 |
R. Gullit
CF
113
29
|
0.24% |