85
LM
M. Diaby
14
THÔNG TIN CẦU THỦ:
Moussa Diaby
LM 85 LW 85
|
|
07.07.1999
170cm
|
67kg
|
Trung bình
|
Bình thường
5
2
Level
26
73
80
82
82
76
81
65
82
82
55
55
66
66
70
70
55
Tốc độ
95
Sút
70
Chuyền bóng
77
Rê bóng
87
Phòng thủ
49
Thể chất
59
Tốc độ
94
Tăng tốc
97
Dứt điểm
75
Lực sút
76
Sút xa
60
Chọn vị trí
77
Vô lê
68
Penalty
49
Chuyền ngắn
82
Tầm nhìn
80
Tạt bóng
77
Chuyền dài
74
Đá phạt
48
Sút xoáy
70
Rê bóng
89
Giữ bóng
83
Khéo léo
92
Thăng bằng
93
Phản ứng
79
Kèm người
52
Lấy bóng
46
Cắt bóng
54
Đánh đầu
36
Xoạc bóng
52
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Quyết đoán
60
Nhảy
67
Bình tĩnh
78
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM phát bóng
19
TM phản xạ
24
TM chọn vị trí
19
Chỉ số tổng
Chỉ số ẩn:
Cá nhân
Ma tốc độ ( AI )
Qua người ( AI )
Xem Moussa Diaby mùa khác:
Năm CLB Cho mượn
2024~ Al Ritihad
2023~ Aston Villa
2023~2024 Aston Villa
2019~ Bayer 04 Leverkusen
2019~2023 Bayer 04 Leverkusen
2018~2018 Crotone
2018~2019 Paris Saint-Germain
TOP FO4 VN
# Cầu thủ Sử dụng
1 0.73%
2
Raphaël Varane
R. Varane
CB 110
26
0.69%
3 0.49%
4 0.39%
5
Toni Kroos
T. Kroos
CM 115
24
0.38%
6 0.35%
7 0.35%
8 0.32%
9
David Beckham
D. Beckham
RM 111
26
0.31%
10 0.31%
11 0.29%
12
Achraf Hakimi
A. Hakimi
RB 98
18
0.29%
13 0.28%
14 0.27%
15 0.26%
16 0.26%
17 0.26%
18
Michael Essien
M. Essien
CM 109
25
0.25%
19
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 108
27
0.25%
20
Ruud Gullit
R. Gullit
CF 113
29
0.24%